Mitsubishi Triton

Bảng giá xe
| DÒNG XE | NĂM SX | KHUYẾN MẠI (VND) |
|---|---|---|
| All New Triton UT (GLS 4×4 AT / GLS 4×2 AT / GLX 4×2 AT) | 2025 | GLS 4×4 AT: • 50% trước bạ (~28 triệu VND) và quà tặng khác (10 triệu VND). GLS 4×2 AT: • 50% trước bạ (~23 triệu VND) và quà tặng khác (10 triệu VND). GLX 4×2 AT: • 100% trước bạ (~40 triệu VND) và quà tặng khác (10 triệu VND). |
ALL NEW TRITON ATHLETE
NGÔN NGỮ THIẾT KẾ DYNAMIC SHIELD
Viết triết lý “Vẽ đẹp từ công năng”, mang lại sự hài hòa giữa hình ảnh mạnh mẽ, hiện đại và tính năng bảo vệ an toàn.
Hệ thống truyền động hai cầu huyền thoại được trang bị vi sai trung tâm & khóa vi sai cầu sau duy nhất phân khúc.
Động cơ Diesel bằng nhôm đầu tiên trong phân khúc
-
Nội thất
NỘI THẤT PHONG CÁCH SUV
Không gian nội thất rộng rãi thư giãn cho tất cả hành khách.TAY LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN
Dễ dàng điều khiển trong đô thị đông đúc.
-
Ngoại Thất
UY MÃNH ĐẦY ẤN TƯỢNG
Ngoại thất uy mãnh với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi Motors, mang đến ấn tượng mạnh mẽ cùng tính năng bảo vệ an toàn.
-
Vận hành
ĐỘNG CƠ DIESEL MIVEC BI-TURBO 2.4L
Khả năng tăng tốc hàng đầu phân khúc với công suất cực đại 204 PS và mô-men xoắn cực đại 470 Nm.HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG SUPER SELECT 4WD-II
Hệ thống truyền động hai cầu huyền thoại được trang bị vi sai trung tâm & khóa vi sai cầu sau duy nhất phân khúc.7 CHẾ ĐỘ LÁI TÙY CHỌN
Cho phép người lái dễ dàng thay đổi giữa 7 chế độ: Đường trường, Tiết kiệm, Đường tuyết (trơn trượt), Sỏi, Bùn, Cát, Đá.KHOÁ VI SAI CẦU SAU
Dễ dàng thao tác chỉ với một nút bấm. HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 6 CẤP
Chuyển số mượt mà, tăng tốc mạnh mẽ.KHUNG GẦM NÂNG CẤP MỚI
Nâng cao khả năng ổn định và điều khiển xe, tăng cường khả năng bảo vệ và cách âmHỆ THỐNG TREO NÂNG CẤP MỚI
Thích ứng tốt với mọi điều kiện địa hình, mang đến sự thoải mái cho các hành khách.BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU 6,2 m
Giúp xe vận hành linh hoạt và dễ dàng quay đầu trong những cung đường hẹp
-
Thông số kỹ thuật
4WD AT Athlete 2WD AT Premium 2WD AT GLX KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) 5,360 x 1,930 x 1,815 mm 5,320 x 1,865 x 1,795 mm 5,320 x 1,865 x 1,795 mm Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) 3,130 mm 3,130 mm 3,130 mm Bán kính quay vòng tối thiểu 6,2 m 6,2 m 6,2 m Khoảng sáng gầm xe 228 mm 228 mm 228 mm Số chỗ ngồi 5 5 5 ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH Loại động cơ MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 MIVEC Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 MIVEC Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 Công suất cực đại 204PS 184PS 184PS Mômen xoắn cực đại 470Nm 430Nm 430Nm TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO Hộp số Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Truyền động Hai cầu chủ động Super Select 4WD-II Một cầu chủ động (Cầu sau) Một cầu chủ động (Cầu sau) Khoá vi sai cầu sau Có – – Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực thủy lực Trợ lực thủy lực Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn Loại nhíp với ống giảm chấn Loại nhíp với ống giảm chấn Kích thước lốp xe trước/sau 265/60R18 265/60R18 265/70R16 Phanh trước Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Phanh sau Tang trống Tang trống Tang trống NGOẠI THẤT Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước LED projector LED projector Halogen Đèn sương mù phía trước LED LED Halogen Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước Có Có – Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động Có Có – NỘI THẤT Bảng điều khiển Kỹ thuật số, 7-inch Kỹ thuật số, 7-inch Kỹ thuật số, 7-inch Chìa khoá thông minh (KOS) Có Có Có Khởi động bằng nút bấm (OSS) Có Có – Điều hoà nhiệt độ Tự động hai vùng độc lập Tự động Điều chỉnh cơ Chất liệu ghế Da & Da lộn Da Nỉ Ghế người lái Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Điều chỉnh cơ Gương chiếu hậu chống chói tự động Có – – Hệ thống sạc điện thoại không dây Có – – Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto Màn hình cảm ứng 8-inch Số lượng loa 6 loa 6 loa 4 loa AN TOÀN Túi khí an toàn 7 túi khí 7 túi khí 3 túi khí Tùy chọn chế độ lái 7 chế độ lái địa hình – – Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC) Có – – Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS) Có Có – Hệ thống giới hạn tốc độ Có Có – Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control) Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC) Có Có Hệ thống đèn pha tự động (AHB) Có – – Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Có – – Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Có – – Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) Có – – Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Có – – Camera toàn cảnh 360 Có – – Camera lùi Có Có Có Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Có Có Có Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Có Có Có Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Có Có Có Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Có Có Có Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Có Có Có Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Có – – Cảm biến trước xe Có Có – Cảm biến sau xe Có Có –












Dễ dàng quan sát, hỗ trợ kết nối Apple Carplay không dây và Android Auto.
Linh hoạt điều chỉnh tư thế phù hợp
Hiệu quả làm mát hàng đầu phân khúc, tăng độ thoải mái khi lái xe dưới trời nắng nóng.
Chiều rộng vai và không gian để chân hàng ghế sau rộng rãi hàng đầu phân khúc.
Kết hợp với đèn định vị ban ngày LED L-Shape tạo nên diện mạo thẩm mỹ và nổi bật cho phần đầu xe.
Tạo điểm nhấn sang trọng cho xe cũng như tăng cường khả năng nhận diện
Tăng cường khả năng bảo vệ và tạo điểm nhấn.
Tạo nên diện mạo nhất quán cho tổng thể xe.
Kích thước lớn góp phần tạo nên diện mạo thể thao mạnh mẽ.
Thiết kế rộng hơn, chống trơn trượt giúp lên xuống dễ dàng và an toàn.





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.