MITSUBISHI TRITON 655 TRIỆU ĐỒNG
  Năm sản xuất 2025
  Tình Trạng Mới 100%
  Hộp Số Tự Động
  Số chỗ ngồi 5 Chỗ
  Kiểu dáng Đa dụng
  Nhiên liệu Dầu
NHẬN BÁO GIÁ KHUYẾN MÃI

MITSUBISHI DAESCO QUẢNG TRỊ - UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT

Liên hệ Mr.Ngọc  - 0962 068 246  Để được Báo giá tốt nhất, Khuyến mại lớn nhất !

  • Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 85%, thời hạn tối đa 72 tháng.
  • Hỗ trợ nộp thuế trước bạ, đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện...
  • Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách

Mitsubishi Triton 

 

Bảng giá xe

DÒNG XE NĂM SX KHUYẾN MẠI (VND)
All New Triton UT (GLS 4×4 AT / GLS 4×2 AT / GLX 4×2 AT) 2025 GLS 4×4 AT: • 50% trước bạ (~28 triệu VND) và quà tặng khác (10 triệu VND).
GLS 4×2 AT: • 50% trước bạ (~23 triệu VND) và quà tặng khác (10 triệu VND).
GLX 4×2 AT: • 100% trước bạ (~40 triệu VND) và quà tặng khác (10 triệu VND).

 

ALL NEW TRITON ATHLETE

NGÔN NGỮ THIẾT KẾ DYNAMIC SHIELD

Viết triết lý “Vẽ đẹp từ công năng”, mang lại sự hài hòa giữa hình ảnh mạnh mẽ, hiện đại và tính năng bảo vệ an toàn.

Hệ thống truyền động hai cầu huyền thoại được trang bị vi sai trung tâm & khóa vi sai cầu sau duy nhất phân khúc.​

Động cơ Diesel bằng nhôm đầu tiên trong phân khúc

  • Nội thất

    NỘI THẤT PHONG CÁCH SUV

    Không gian nội thất rộng rãi thư giãn cho tất cả hành khách.

    TAY LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN

    Dễ dàng điều khiển trong đô thị đông đúc.

    MÀN HÌNH GIẢI TRÍ ĐA THÔNG TIN 9-INCH​

    Dễ dàng quan sát, hỗ trợ kết nối Apple Carplay không dây và Android Auto.​

    CỤM ĐỒNG HỒ KỸ THUẬT SỐ 7-INCH​

    Hiển thị trực quan các thông tin kỹ thuật và vận hành của xe.​

    GHẾ LÁI CHỈNH ĐIỆN 8 HƯỚNG​

    Linh hoạt điều chỉnh tư thế phù hợp​

    CỤM ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG 2 VÙNG ĐỘC LẬP​

    Hiệu quả làm mát hàng đầu phân khúc, tăng độ thoải mái khi lái xe dưới trời nắng nóng.​

     

    5 CHỖ RỘNG RÃI​

    Chiều rộng vai và không gian để chân hàng ghế sau rộng rãi hàng đầu phân khúc.​
  • Ngoại Thất

    UY MÃNH ĐẦY ẤN TƯỢNG

    Ngoại thất uy mãnh với ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield đặc trưng của Mitsubishi Motors, mang đến ấn tượng mạnh mẽ cùng tính năng bảo vệ an toàn.

     

    Đèn chiếu sáng phía trước LED T-Shape​

    Kết hợp với đèn định vị ban ngày LED L-Shape tạo nên diện mạo thẩm mỹ và nổi bật cho phần đầu xe.​

     

    Đèn hậu LED T-Shape​

    Tạo điểm nhấn sang trọng cho xe cũng như tăng cường khả năng nhận diện​​

     

    Ốp cản trước hầm hố

    Tăng cường khả năng bảo vệ và tạo điểm nhấn.

    Ốp cản sau đồng bộ​

    Tạo nên diện mạo nhất quán cho tổng thể xe.​​

    Mâm xe hợp kim 18-inch

    Kích thước lớn góp phần tạo nên diện mạo thể thao mạnh mẽ.​

    Bệ bước chân hông xe​

    Thiết kế rộng hơn, chống trơn trượt giúp lên xuống dễ dàng và an toàn.​​
  • Vận hành

    ĐỘNG CƠ DIESEL MIVEC BI-TURBO 2.4L​

    Khả năng tăng tốc hàng đầu phân khúc với công suất cực đại 204 PS và mô-men xoắn cực đại 470 Nm.​

    HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG SUPER SELECT 4WD-II​​

    Hệ thống truyền động hai cầu huyền thoại được trang bị vi sai trung tâm & khóa vi sai cầu sau duy nhất phân khúc.​

    7 CHẾ ĐỘ LÁI TÙY CHỌN​

    Cho phép người lái dễ dàng thay đổi giữa 7 chế độ: Đường trường, Tiết kiệm, Đường tuyết (trơn trượt), Sỏi, Bùn, Cát, Đá.​

    KHOÁ VI SAI CẦU SAU​

    Dễ dàng thao tác chỉ với một nút bấm. ​

    HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 6 CẤP​

    Chuyển số mượt mà, tăng tốc mạnh mẽ.​​​

    KHUNG GẦM NÂNG CẤP MỚI​

    Nâng cao khả năng ổn định và điều khiển xe, tăng cường khả năng bảo vệ và cách âm​

    HỆ THỐNG TREO NÂNG CẤP MỚI

    Thích ứng tốt với mọi điều kiện địa hình, mang đến sự thoải mái cho các hành khách.​​

    BÁN KÍNH QUAY VÒNG TỐI THIỂU 6,2 m​

    Giúp xe vận hành linh hoạt và dễ dàng quay đầu trong những cung đường hẹp​
  • Thông số kỹ thuật

    4WD AT Athlete 2WD AT Premium 2WD AT GLX​
    KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG
    Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)
    5,360 x 1,930 x 1,815 mm 5,320 x 1,865 x 1,795 mm 5,320 x 1,865 x 1,795 mm
    Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)
    3,130 mm 3,130 mm 3,130 mm
    Bán kính quay vòng tối thiểu
    6,2 m 6,2 m 6,2 m
    Khoảng sáng gầm xe
    228 mm 228 mm 228 mm
    Số chỗ ngồi
    5 5 5
    ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH
    Loại động cơ
    MIVEC Bi-Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 MIVEC Turbo Diesel 2.4L – Euro 5 MIVEC Turbo Diesel 2.4L – Euro 5
    Công suất cực đại
    204PS 184PS 184PS
    Mômen xoắn cực đại
    470Nm 430Nm 430Nm
    TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO
    Hộp số
    Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp Tự động 6 cấp
    Truyền động
    Hai cầu chủ động Super Select 4WD-II Một cầu chủ động (Cầu sau) Một cầu chủ động (Cầu sau)
    Khoá vi sai cầu sau
    Trợ lực lái
    Trợ lực điện Trợ lực thủy lực Trợ lực thủy lực
    Hệ thống treo trước
    Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng và ống giảm chấn
    Hệ thống treo sau
    Loại nhíp với ống giảm chấn Loại nhíp với ống giảm chấn Loại nhíp với ống giảm chấn
    Kích thước lốp xe trước/sau
    265/60R18 265/60R18 265/70R16
    Phanh trước
    Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt Đĩa tản nhiệt
    Phanh sau
    Tang trống Tang trống Tang trống
    NGOẠI THẤT
    Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
    LED projector LED projector Halogen
    Đèn sương mù phía trước
    LED LED Halogen
    Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước
    Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động
    NỘI THẤT
    Bảng điều khiển
    Kỹ thuật số, 7-inch Kỹ thuật số, 7-inch Kỹ thuật số, 7-inch
    Chìa khoá thông minh (KOS)
    Khởi động bằng nút bấm (OSS)
    Điều hoà nhiệt độ
    Tự động hai vùng độc lập Tự động Điều chỉnh cơ
    Chất liệu ghế
    Da & Da lộn Da Nỉ
    Ghế người lái
    Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Điều chỉnh cơ
    Gương chiếu hậu chống chói tự động
    Hệ thống sạc điện thoại không dây
    Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)
    Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto Màn hình cảm ứng 9-inch kết nối Apple CarPlay & Android Auto Màn hình cảm ứng 8-inch
    Số lượng loa
    6 loa 6 loa 4 loa
    AN TOÀN
    Túi khí an toàn
    7 túi khí 7 túi khí 3 túi khí
    Tùy chọn chế độ lái
    7 chế độ lái địa hình
    Hệ thống Kiểm soát vào cua chủ động (AYC)
    Hệ thống cảm biến áp suất lốp (TPMS)
    Hệ thống giới hạn tốc độ
    Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
    Kiểm soát hành trình thích ứng (ACC)
    Hệ thống đèn pha tự động (AHB)
    Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW)
    Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM)
    Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW)
    Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA)
    Camera toàn cảnh 360
    Camera lùi
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
    Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
    Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
    Cảm biến trước xe
    Cảm biến sau xe

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “TRITON GLX 4×2 AT”